Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Topic Money Part 1: Bài mẫu và từ vựng Band 7+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Money
- 2. Bài mẫu chủ đề Money - IELTS Speaking Part 1
- 2.1. Do you prefer to save money or spend money?
- 2.2. How do you save money?
- 2.3. What do you think about payment apps or mobile payments?
- 2.4. Do you use a credit card to buy things?
- 2.5. Do you generally spend a lot of money?
- 2.6. Do people in your country give money as a gift to children?
- 2.7. How important is money to you?
- 2.8. Do you think you will have lots of money in future?
- 2.9. Did you save money when you were a child
- 3. Từ vựng Topic Money - IELTS Speaking Part 1
- 4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Topic Money là lĩnh vực gắn liền với đời sống hàng ngày, giúp thí sinh dễ dàng chia sẻ thói quen chi tiêu, cách tiết kiệm hoặc quan điểm về tiền bạc. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Money trong kỳ thi IELTS.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Money
Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế,, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Money. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Money.
-
Do you prefer to save money or spend money? (Bạn thích tiết kiệm tiền hay tiêu tiền hơn?)
-
How do you save money? (Bạn tiết kiệm tiền bằng cách nào?)
-
What do you think about payment apps or mobile payments? (Bạn nghĩ gì về các ứng dụng thanh toán hoặc thanh toán qua điện thoại?)
-
Do you use a credit card to buy things? (Bạn có sử dụng thẻ tín dụng để mua đồ không?)
-
Do you think cash will still be popular in the future? (Bạn có nghĩ rằng tiền mặt vẫn sẽ phổ biến trong tương lai không?)
-
Do you generally spend a lot of money? (Bạn có thường tiêu nhiều tiền không?)
Do your parents give pocket money to you to help with the housework? (Bố mẹ bạn có cho bạn tiền tiêu vặt để giúp làm việc nhà không?) -
Do people in your country give money as a gift to children? (Người dân ở nước bạn có tặng tiền cho trẻ em như một món quà không?)
-
How important is money to you? (Tiền quan trọng với bạn như thế nào?)
-
Do you think you will have lots of money in future? (Bạn có nghĩ rằng sau này mình sẽ có nhiều tiền không?)
-
Did you save money when you were a child (Bạn có tiết kiệm tiền khi còn nhỏ không?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Money - IELTS Speaking Part 1
2.1. Do you prefer to save money or spend money?
Do you prefer to save money or spend money? (Bạn thích tiết kiệm tiền hay tiêu tiền hơn?)
I would say I prefer saving money, but I also enjoy spending it on things I truly like. Saving helps me feel secure and prepared for the future, while spending makes life more enjoyable. So I try to keep a balance between the two.
(Tôi nghĩ là mình thích tiết kiệm tiền hơn, nhưng tôi cũng thích tiêu tiền cho những thứ mình thật sự yêu thích. Việc tiết kiệm giúp tôi cảm thấy an toàn và chuẩn bị tốt hơn cho tương lai, trong khi việc chi tiêu khiến cuộc sống vui hơn. Vì vậy, tôi cố gắng giữ sự cân bằng giữa cả hai.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Feel secure (v): cảm thấy an toàn
-
Prepared for the future (adj phrase): chuẩn bị cho tương lai
-
Keep a balance (v): giữ sự cân bằng
2.2. How do you save money?
How do you save money? (Bạn tiết kiệm tiền như thế nào?)
I usually save money by setting a monthly budget and avoiding unnecessary purchases. I also try to put a small amount of money into a savings account every month. Sometimes, I wait for sales or use discount vouchers when I want to buy something.
(Tôi thường tiết kiệm tiền bằng cách đặt ra ngân sách hàng tháng và tránh những khoản mua sắm không cần thiết. Tôi cũng cố gắng bỏ một khoản nhỏ vào tài khoản tiết kiệm mỗi tháng. Thỉnh thoảng, tôi đợi các đợt giảm giá hoặc sử dụng mã giảm giá khi mua đồ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Monthly budget (n): ngân sách hàng tháng
-
Unnecessary purchases (n): những khoản mua sắm không cần thiết
-
Savings account (n): tài khoản tiết kiệm
-
Discount vouchers (n): mã giảm giá
2.3. What do you think about payment apps or mobile payments?
What do you think about payment apps or mobile payments? (Bạn nghĩ gì về các ứng dụng thanh toán hoặc thanh toán trên điện thoại?)
Personally, I think mobile payments are super convenient and fast. They help me pay for things without carrying cash, and I can easily track my spending through my phone. However, I do think people should be careful about security and make sure their personal information is protected.
(Cá nhân tôi nghĩ rằng thanh toán bằng điện thoại cực kỳ tiện lợi và nhanh chóng. Chúng giúp tôi thanh toán mà không cần mang tiền mặt, và tôi có thể dễ dàng theo dõi chi tiêu qua điện thoại. Tuy nhiên, tôi cho rằng mọi người nên cẩn thận về vấn đề bảo mật và đảm bảo thông tin cá nhân luôn được bảo vệ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Convenient (adj): tiện lợi
-
Track spending (v): theo dõi chi tiêu
-
Personal information (n): thông tin cá nhân
-
Security (n): bảo mật / an ninh
2.4. Do you use a credit card to buy things?
Do you use a credit card to buy things? (Bạn có sử dụng thẻ tín dụng để mua đồ không?)
No, I don’t use a credit card at the moment because I’m still a student. I usually pay by cash or mobile apps instead. But in the future, I think having a credit card could be useful for big purchases or when traveling.
(Không, hiện tại tôi không sử dụng thẻ tín dụng vì tôi vẫn đang là học sinh/sinh viên. Tôi thường thanh toán bằng tiền mặt hoặc các ứng dụng trên điện thoại. Nhưng trong tương lai, tôi nghĩ việc có một chiếc thẻ tín dụng có thể sẽ hữu ích cho các khoản chi lớn hoặc khi đi du lịch.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Credit card (n): thẻ tín dụng
-
Big purchases (n): các khoản mua sắm lớn
-
Useful (adj): hữu ích
-
At the moment (adv phrase): vào lúc này
2.5. Do you generally spend a lot of money?
Do you generally spend a lot of money? (Bạn có thường tiêu nhiều tiền không?)
Not really. I try to control my spending because I don’t have a high income as a student. I usually only spend money on necessities like food or school supplies, and sometimes I treat myself to something small if I have extra savings.
(Không hẳn. Tôi cố gắng kiểm soát chi tiêu vì tôi không có thu nhập cao khi còn là học sinh/sinh viên. Tôi thường chỉ chi tiền cho những nhu cầu cần thiết như ăn uống hoặc đồ dùng học tập, và đôi khi tôi tự thưởng cho mình một món nhỏ nếu tôi tiết kiệm được thêm.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Control my spending: kiểm soát chi tiêu
-
Necessities (n): những thứ cần thiết
-
Treat myself (v): tự thưởng cho bản thân
-
Extra savings (n): khoản tiết kiệm thêm
2.6. Do people in your country give money as a gift to children?
Do people in your country give money as a gift to children? (Người ở nước bạn có tặng tiền cho trẻ em như một món quà không?)
Yes, definitely. In Vietnam, it’s very common to give money to children on special occasions, especially during Lunar New Year. It’s called “lì xì,” and people believe it brings good luck and happiness for the whole year. Sometimes children also receive money on birthdays or other celebrations.
(Có chứ. Ở Việt Nam, việc tặng tiền cho trẻ em vào những dịp đặc biệt rất phổ biến, đặc biệt là trong dịp Tết Nguyên Đán. Người ta gọi đó là “lì xì,” và họ tin rằng nó mang lại may mắn và niềm vui cho cả năm. Thỉnh thoảng trẻ em cũng nhận được tiền vào sinh nhật hoặc các dịp lễ khác.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Special occasions (n): dịp đặc biệt
-
Lunar New Year (n): Tết Nguyên Đán
-
Bring good luck (v): mang lại may mắn
-
Celebrations (n): các lễ kỷ niệm
2.7. How important is money to you?
How important is money to you? (Tiền quan trọng với bạn như thế nào?)
I think money is quite important because it helps me cover my basic needs and gives me more choices in life. However, I don’t believe money is everything. For me, happiness, health, and good relationships matter just as much as financial stability. So I try to see money as a useful tool, not the main purpose of life.
(Tôi nghĩ tiền khá quan trọng vì nó giúp tôi chi trả cho các nhu cầu cơ bản và mang lại nhiều lựa chọn hơn trong cuộc sống. Tuy nhiên, tôi không tin rằng tiền là tất cả. Với tôi, hạnh phúc, sức khỏe và các mối quan hệ tốt cũng quan trọng như sự ổn định tài chính. Vì vậy, tôi xem tiền là một công cụ hữu ích chứ không phải mục đích sống.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Basic needs (n): nhu cầu cơ bản
-
Financial stability (n): sự ổn định tài chính
-
Useful tool (n): công cụ hữu ích
-
Main purpose of life (n): mục đích chính của cuộc sống
2.8. Do you think you will have lots of money in future?
Do you think you will have lots of money in the future? (Bạn có nghĩ rằng bạn sẽ có nhiều tiền trong tương lai không?)
Well, I hope so! I’m trying to study hard and develop useful skills, so I believe I can get a good job and earn a stable income in the future. I don’t need to be extremely rich, but I want to have enough money to support my family and enjoy a comfortable life.
(Tôi hy vọng là có! Tôi đang cố gắng học tập chăm chỉ và phát triển những kỹ năng hữu ích, nên tôi tin rằng mình có thể có một công việc tốt và kiếm được thu nhập ổn định trong tương lai. Tôi không cần phải cực kỳ giàu, nhưng tôi muốn có đủ tiền để lo cho gia đình và tận hưởng một cuộc sống thoải mái.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Stable income (n): thu nhập ổn định
-
Support my family (v): chu cấp/lo cho gia đình
-
Comfortable life (n): cuộc sống thoải mái
-
Develop useful skills (v): phát triển kỹ năng hữu ích
2.9. Did you save money when you were a child
Did you save money when you were a child? (Bạn có tiết kiệm tiền khi còn nhỏ không?)
Yes, I did. Whenever my relatives gave me lucky money on special occasions, I usually put it in a small piggy bank. I liked saving because it made me feel proud when the piggy bank got heavier. Sometimes, I used the money to buy toys or books that I really liked.
(Có chứ. Mỗi khi họ hàng cho tôi tiền lì xì vào các dịp đặc biệt, tôi thường bỏ vào ống heo nhỏ. Tôi thích tiết kiệm vì nó khiến tôi cảm thấy tự hào khi ống heo ngày càng nặng hơn. Đôi khi, tôi dùng số tiền đó để mua đồ chơi hoặc sách mà tôi rất thích.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Lucky money (n): tiền lì xì
-
Piggy bank (n): ống heo tiết kiệm
-
Feel proud (v): cảm thấy tự hào
-
Special occasions (n): những dịp đặc biệt
>>> XEM THÊM:
- IELTS Speaking Topic Friends Part 1: Bài mẫu và từ vựng Band 7+
- IELTS Speaking Topic Staying at home Part 1: Bài mẫu & từ vựng
3. Từ vựng Topic Money - IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng Topic Money
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Money, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Savings |
tiền tiết kiệm |
I always try to put some money into my savings every month. |
|
Pocket money |
tiền tiêu vặt |
My parents give me pocket money if I help with chores at home. |
|
Earn a living |
kiếm sống |
Most people work hard to earn a living and support their families. |
|
Cost of living |
chi phí sinh hoạt |
The cost of living in big cities is getting higher these days. |
|
Financially independent |
tự chủ tài chính |
I want to be financially independent after I graduate. |
|
Budget |
ngân sách |
I make a monthly budget to control my spending. |
|
Waste money on sth |
lãng phí tiền vào cái gì |
I think it’s easy to waste money on unnecessary items. |
|
Affordable |
giá cả phải chăng |
Students usually prefer affordable products. |
|
Cashless payment |
thanh toán không tiền mặt |
Cashless payments are becoming more popular in my country. |
|
Credit card debt |
nợ thẻ tín dụng |
Many young people struggle with credit card debt. |
|
Invest in |
đầu tư vào |
My goal is to invest in education because it has long-term benefits. |
|
Financial goal |
mục tiêu tài chính |
One of my financial goals is to buy my own house in the future. |
|
Borrow money |
vay tiền |
I only borrow money from friends when I really need it. |
>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Money
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Money
|
Idiom / Phrase |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Save for a rainy day |
dành tiền phòng lúc khó khăn |
I always try to save for a rainy day in case something unexpected happens. (Tôi luôn tiết kiệm phòng khi bất trắc xảy ra.) |
|
Live on a tight budget |
sống với ngân sách eo hẹp |
As a student, I have to live on a tight budget. (Là sinh viên, tôi phải sống tiết kiệm.) |
|
Break the bank |
tốn rất nhiều tiền |
Buying the newest iPhone would definitely break the bank for me. (Mua iPhone mới chắc chắn sẽ khiến tôi tốn rất nhiều tiền.) |
|
Money doesn’t grow on trees |
tiền không dễ kiếm |
My parents always tell me that money doesn’t grow on trees. (Bố mẹ tôi luôn bảo tiền không dễ kiếm.) |
|
Be worth every penny |
đáng từng đồng |
This laptop was expensive but it’s worth every penny. (Chiếc laptop này đắt nhưng đáng từng đồng.) |
|
Tighten my belt |
thắt lưng buộc bụng |
I have to tighten my belt this month because I overspent last month. (Tôi phải thắt lưng buộc bụng tháng này vì đã tiêu quá tay tháng trước.) |
|
Splash out (on sth) |
vung tiền, chi mạnh tay |
I like to splash out on clothes when there’s a big sale. (Tôi thích chi mạnh tay mua quần áo khi có giảm giá lớn.) |
|
Live paycheck to paycheck |
sống dựa vào lương hàng tháng |
Many people live paycheck to paycheck and can’t save much money. (Nhiều người sống dựa vào lương hàng tháng nên khó tiết kiệm.) |
|
Cost an arm and a leg |
đắt cắt cổ |
Housing in big cities costs an arm and a leg. (Nhà ở thành phố đắt cắt cổ.) |
|
In debt / Get into debt |
mắc nợ |
A lot of young adults get into debt because of credit cards. (Nhiều người trẻ mắc nợ vì thẻ tín dụng.) |
|
Make ends meet |
kiếm đủ sống |
My parents work really hard to make ends meet. (Bố mẹ tôi làm việc rất chăm chỉ để đủ sống.) |
|
Spend money like water |
tiêu tiền như nước |
Some people spend money like water even when they’re broke. (Một số người tiêu tiền như nước dù họ hết tiền.) |
|
A rip-off |
thứ quá đắt không đáng tiền |
I think bottled water at the airport is a rip-off. (Tôi nghĩ nước đóng chai ở sân bay là quá đắt.) |
|
On a shoestring (budget) |
với ngân sách nhỏ |
We travelled on a shoestring but still had a great time. (Chúng tôi đi du lịch với ngân sách nhỏ nhưng vẫn rất vui.) |
|
Bring home the bacon |
kiếm tiền nuôi gia đình |
My dad is the one who brings home the bacon in my family. (Bố là người kiếm tiền nuôi gia đình tôi.) |
>>> XEM THÊM:
4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Luyện tập kỹ năng nói với các chủ đề quen thuộc như Money giúp bạn mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking và giao tiếp tự nhiên hơn về các vấn đề tài chính hằng ngày.
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Money trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn: Tối ưu kỹ năng Speaking, gia tăng vốn từ và đạt mục tiêu band điểm hiệu quả.
Tại Langmaster học viên được:
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”, học lại hoàn toàn miễn phí.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề Money mang đến cho bạn cơ hội bổ sung từ vựng tài chính, cải thiện khả năng giao tiếp và phản xạ trong tiếng Anh. Khi thành thạo cách nói về chi tiêu, tiết kiệm hay thanh toán, bạn sẽ dễ dàng trình bày quan điểm một cách rõ ràng và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập đều đặn để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh và đạt kết quả như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


